Đọc nhanh: 语音信息 (ngữ âm tín tức). Ý nghĩa là: tin nhắn âm thanh.
Ý nghĩa của 语音信息 khi là Danh từ
✪ tin nhắn âm thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语音信息
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 音信杳然 无 消息
- Bặt vô âm tín không có tin tức.
- 信息 查询
- tra cứu thông tin
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 个人信息
- Thông tin cá nhân
- 他 总是 遗漏 关键 信息
- Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.
- 语音 是 语言 的 要素
- Ngữ âm là một yếu tố của ngôn ngữ.
- 汉语拼音 方案
- Phương án phiên âm Hán ngữ.
- 奥黛丽 又 给我发 信息 了
- Audrey nhắn tin lại cho tôi.
- 杳无音信
- bặt vô âm tín; bặt tin
- 迄无 音信
- mãi đến nay vẫn chưa có tin tức gì.
- 音信 阻绝
- ngăn cách thông tin
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 我发 了 一条 语音 消息
- Tôi đã gửi một tin nhắn thoại.
- 你 从不 看 语音信箱 的 吗
- Bạn không bao giờ kiểm tra thư thoại của mình?
- 这个 消息 是 个 好 音信
- Tin này là một tin tức tốt.
- 她 在 语音信箱 留 了 言
- Cô ấy đã để lại một thư thoại.
- 你 让 他 先 把 语音 留言 信箱 清空 吧
- Yêu cầu anh ta làm trống hộp thư thoại của mình.
- 老是 转接 到 语音信箱
- Nó tiếp tục chuyển sang hộp thư thoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 语音信息
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语音信息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
息›
语›
音›