• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
  • Pinyin: Chuāng , Cōng
  • Âm hán việt: Song Thông
  • Nét bút:ノ丨フノフ丶一
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:HWNK (竹田弓大)
  • Bảng mã:U+56F1
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 囱

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 囱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Song, Thông). Bộ Vi (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: 1. cửa sổ, Ống thông khói, 1. cửa sổ, Ống thông khói. Chi tiết hơn...

Song
Thông

Từ điển phổ thông

  • 1. cửa sổ
  • 2. ống thông khói

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái cửa sổ. Cửa sổ mở ở tường gọi là dũ , cửa sổ mở nhà là song . Một âm là thông. Cái ống thông khói. Tục gọi cái ống thông khói bếp là yên thông .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ống thông khói

Từ điển phổ thông

  • 1. cửa sổ
  • 2. ống thông khói

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái cửa sổ. Cửa sổ mở ở tường gọi là dũ , cửa sổ mở nhà là song . Một âm là thông. Cái ống thông khói. Tục gọi cái ống thông khói bếp là yên thông .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ống thông khói