Đọc nhanh: 非个人用除臭装置 (phi cá nhân dụng trừ xú trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị khử mùi; không dùng cho cá nhân.
Ý nghĩa của 非个人用除臭装置 khi là Danh từ
✪ Thiết bị khử mùi; không dùng cho cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非个人用除臭装置
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 他 是 一个 非常 斯文 的 人
- Anh ấy là một người rất có văn hóa.
- 她 是 一个 非常 仁慈 的 人
- Cô ấy là một người rất nhân từ.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 这个 装置 很 先进
- Thiết bị này rất tiên tiến.
- 这个 盾牌 非常 耐用
- Cái khiên này rất bền.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 清除 资产阶级 个人主义 的 肮脏 思想
- loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 那个 女人 说话 非常 尖刻
- Người phụ nữ đó nói chuyện rất sắc sảo.
- 你 还是 那个 装作 王子 的 牧羊人
- Bạn vẫn chỉ là một người chăn cừu giả vờ là một hoàng tử.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 建筑 部门 不断 减少 对非 熟练工人 和 半 熟练工人 的 使用
- Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.
- 这台 装置 非常 实用
- Thiết bị này rất hữu dụng.
- 我们 买 了 一个 新 装置
- Chúng tôi đã mua một thiết bị mới.
- 除非 有个 曲别针
- Trừ khi bạn có một cái kẹp giấy.
- 这个 产品 的 用 非常 独特
- Công dụng của sản phẩm này rất đặc biệt.
- 这个 电视广告 非常 吸引 人
- Quảng cáo truyền hình này rất hấp dẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非个人用除臭装置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非个人用除臭装置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
人›
用›
置›
臭›
装›
除›
非›