Đọc nhanh: 灯光漫射器 (đăng quang mạn xạ khí). Ý nghĩa là: máy khuếch tán ánh sáng; Thiết bị khuyếch tán ánh sáng.
Ý nghĩa của 灯光漫射器 khi là Danh từ
✪ máy khuếch tán ánh sáng; Thiết bị khuyếch tán ánh sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯光漫射器
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 用 灯光 诱杀 棉铃虫
- dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.
- 灯光 耀目
- Ánh đèn chói mắt.
- 灯光 昏暗
- ánh đèn lờ mờ.
- 灯光 煞 了 , 房间 变得 黑暗
- Ánh sáng yếu dần, phòng trở nên tối đen.
- 惨淡 的 灯光
- ánh đèn âm u leo lét
- 好 的 名声 在 黑暗 中 也 会 光芒四射
- Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 灯塔 的 光柱 在 渐暗 的 黄昏 中 相当 清楚
- Ánh sáng của ngọn hải đăng khá rõ ràng trong ánh hoàng hôn mờ nhạt.
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灯光漫射器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灯光漫射器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
器›
射›
漫›
灯›