Đọc nhanh: 非专利产品 (phi chuyên lợi sản phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm chung; sản phẩm generic.
Ý nghĩa của 非专利产品 khi là Danh từ
✪ sản phẩm chung; sản phẩm generic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非专利产品
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 这个 版本 的 产品 更 耐用
- Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.
- 产品 有 缺陷
- Sản phẩm có khuyết điểm.
- 专利 他 拥有 多项 专利
- Anh ấy sở hữu nhiều bản quyền sáng chế phát minh.
- 这是 下级 产品
- Đây là sản phẩm chất lượng thấp.
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 他们 的 产品 利润 很 高
- Sản phẩm của họ có lợi nhuận rất cao.
- 这个 产品 的 用 非常 独特
- Công dụng của sản phẩm này rất đặc biệt.
- 本厂 的 产品质量 非常 好
- Sản phẩm của nhà máy chúng tôi có chất lượng rất tốt.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 科技 产品 非常 先进
- Sản phẩm công nghệ vô cùng tiên tiến.
- 这家 公司 有 该 产品 的 专利权
- Công ty này có quyền độc quyền với sản phẩm này.
- 他们 拥有 这个 产品 的 专利权
- Họ sở hữu quyền độc quyền của sản phẩm này.
- 新 产品 的 销售额 非常 可观
- Doanh số bán hàng của sản phẩm mới rất khả quan.
- 这个 产品 盈利 能力 很强
- Sản phẩm này có khả năng sinh lời rất tốt.
- 这个 产品 的 质量 非常 不 合格 , 我们 需要 采取措施 改进 它
- Chất lượng sản phẩm này không đạt yêu cầu, chúng tôi cần thực hiện biện pháp để cải thiện nó.
- 这个 产品 的 份额 非常 大
- Số định mức của sản phẩm này rất lớn.
- 客户 对 产品 非常 满意
- Khách hàng rất hài lòng với sản phẩm.
- 我们 获得 了 产品 的 专利
- Chúng tôi đã được cấp bản quyền cho sản phẩm.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非专利产品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非专利产品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
产›
利›
品›
非›