Đọc nhanh: 马边彝族自治县 (mã biên di tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Mabian Yizu ở Lạc Sơn 樂山 | 乐山 , Tứ Xuyên.
✪ Quận tự trị Mabian Yizu ở Lạc Sơn 樂山 | 乐山 , Tứ Xuyên
Mabian Yizu Autonomous County in Leshan 樂山|乐山 [Lè shān], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马边彝族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 小 马驹 病 了 他 摆治 了 一夜
- chú ngựa con bịnh, anh ấy chăm sóc cả đêm
- 自治区
- khu tự trị
- 马路 东边 是 一家 商店
- Phía đông của con đường là một cửa hàng.
- 统治阶级 维护 自己 的 利益
- Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.
- 看 那边 的 自动 点唱机
- Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.
- 那边 有 一堆 小孩儿 在 过 马路
- Đằng kia có một đám trẻ đang qua đường.
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
- 水牛 拱 自行车 到 一边
- Con trâu húc cái xe đạp sang một bên.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马边彝族自治县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马边彝族自治县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
彝›
族›
治›
自›
边›
马›