Đọc nhanh: 需求的价格弹性 (nhu cầu đích giá các đạn tính). Ý nghĩa là: Price elasticity of demand Độ co giãn của cầu theo giá.
Ý nghĩa của 需求的价格弹性 khi là Danh từ
✪ Price elasticity of demand Độ co giãn của cầu theo giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 需求的价格弹性
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 榴莲 的 价格 一直 很 高
- Giá sầu riêng luôn ở mức cao.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 他 性格 真的 很拗
- Tính cách của anh ấy thật bướng bỉnh.
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 她 的 性格 很 亮
- Tính cách của cô ấy rất cởi mở.
- 他 的 性格 很 洒脱
- Tính cách của anh ấy rất thoải mái.
- 折扣 后 的 价格比 原价 低
- Giá sau giảm giá thấp hơn giá gốc.
- 他 说 他 的 要求 是 不容 讨价还价 的
- Ông cho biết yêu cầu của ông là không thể thương lượng.
- 我 欣赏 他 坦白 的 性格
- Tôi ngưỡng mộ tính cách thẳng thắn của anh ấy.
- 爽快 开朗 的 性格
- Tính cách sảng khoái vui vẻ.
- 他 的 性格 非常 开朗
- Tính cách của anh ấy rất cởi mở.
- 她 开朗 的 性格 让 人 放松
- Tính cách vui vẻ của cô ấy làm người khác thoải mái.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 价格 取决于 市场 的 需求
- Giá cả phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.
- 新建 的 发电厂 能够 满足 我们 对 廉价 能源 的 需求 吗
- Nhà máy điện mới có thể đáp ứng nhu cầu của chúng ta về nguồn năng lượng giá rẻ không?
- 我们 需要 了解 皮鞋 的 价格
- Chúng tôi cần biết giá của giày da.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 需求的价格弹性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 需求的价格弹性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
弹›
性›
格›
求›
的›
需›