Đọc nhanh: 供给的价格弹性 (cung cấp đích giá các đạn tính). Ý nghĩa là: Price elasticity of supply Độ co giãn của cung theo giá.
Ý nghĩa của 供给的价格弹性 khi là Danh từ
✪ Price elasticity of supply Độ co giãn của cung theo giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供给的价格弹性
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 他 性格 真的 很拗
- Tính cách của anh ấy thật bướng bỉnh.
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 观众 对 演员 的 表演 给予 高 评价
- Khán giả đã đưa ra đánh giá cao về màn biểu diễn của diễn viên.
- 她 的 性格 很 亮
- Tính cách của cô ấy rất cởi mở.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 他 的 性格 很 洒脱
- Tính cách của anh ấy rất thoải mái.
- 那 是 开胃菜 的 价格
- Đối với phần khai vị.
- 折扣 后 的 价格比 原价 低
- Giá sau giảm giá thấp hơn giá gốc.
- 我 欣赏 他 坦白 的 性格
- Tôi ngưỡng mộ tính cách thẳng thắn của anh ấy.
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 你 能否 给 我 一份 有 规格 说明 的 价目单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi một bản danh sách giá có mô tả chi tiết không?
- 我们 提供 优惠价格 给 老客户
- Chúng tôi có giá giảm cho khách hàng thân thiết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 供给的价格弹性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供给的价格弹性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
供›
弹›
性›
格›
的›
给›