Đọc nhanh: 无价格弹性的需求 (vô giá các đạn tính đích nhu cầu). Ý nghĩa là: Price-inelastic demand Nhu cầu không co dãn.
Ý nghĩa của 无价格弹性的需求 khi là Danh từ
✪ Price-inelastic demand Nhu cầu không co dãn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无价格弹性的需求
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 进口 的 酒 价格昂贵
- Rượu nhập khẩu có giá cao.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 他 性格 真的 很拗
- Tính cách của anh ấy thật bướng bỉnh.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 他 的 性格 很 洒脱
- Tính cách của anh ấy rất thoải mái.
- 那 是 开胃菜 的 价格
- Đối với phần khai vị.
- 折扣 后 的 价格比 原价 低
- Giá sau giảm giá thấp hơn giá gốc.
- 他 说 他 的 要求 是 不容 讨价还价 的
- Ông cho biết yêu cầu của ông là không thể thương lượng.
- 我 欣赏 他 坦白 的 性格
- Tôi ngưỡng mộ tính cách thẳng thắn của anh ấy.
- 爽快 开朗 的 性格
- Tính cách sảng khoái vui vẻ.
- 他 的 性格 非常 开朗
- Tính cách của anh ấy rất cởi mở.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 价格 取决于 市场 的 需求
- Giá cả phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.
- 新建 的 发电厂 能够 满足 我们 对 廉价 能源 的 需求 吗
- Nhà máy điện mới có thể đáp ứng nhu cầu của chúng ta về nguồn năng lượng giá rẻ không?
- 我们 需要 了解 皮鞋 的 价格
- Chúng tôi cần biết giá của giày da.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无价格弹性的需求
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无价格弹性的需求 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
弹›
性›
无›
格›
求›
的›
需›