Đọc nhanh: 需求的弧弹性 (nhu cầu đích o đạn tính). Ý nghĩa là: Arc elasticityof demand Độ Co Giãn Hình Cung Của Cầu.
Ý nghĩa của 需求的弧弹性 khi là Danh từ
✪ Arc elasticityof demand Độ Co Giãn Hình Cung Của Cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 需求的弧弹性
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 弹棉花 的 绷 弓 很 有 弹性
- Cái cần bật bông rất đàn hồi.
- 这些 是 基本 的 生活 需求
- Đây là những nhu cầu sinh hoạt cơ bản.
- 她 及 所有人 的 需求
- Cô ấy quan tâm đến nhu cầu của mọi người.
- 晚到 的 产品 更 符合 需求
- Sản phẩm đến sau phù hợp hơn với nhu cầu.
- 我能 满足 对 该 产品 的 需求
- Tôi có thể đáp ứng nhu cầu cho sản phẩm này.
- 婴儿 的 需求 天天 都 在 变化
- Nhu cầu của bé thay đổi liên tục.
- 调查 表明 了 消费者 的 需求
- Khảo sát chỉ ra nhu cầu của người tiêu dùng.
- 价格 取决于 市场 的 需求
- Giá cả phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.
- 弦 的 弹性 不错
- Độ đàn hồi của sợi dây này khá tốt.
- 了解 群众 的 需求
- Hiểu được nhu cầu của người dân.
- 首先 , 了解 客户 的 需求
- Thứ nhất, cần biết rõ nhu cầu của khách hàng.
- 目前 , 这种 牛奶 的 供应 和 需求 不 平衡
- Hiện nay, đang có sự mất cân bằng giữa cung và cầu đối với loại sữa này.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 这个 网球 的 弹性 非常 好
- Tính đàn hồi của quả bóng tennis này rất tốt.
- 我们 需要 了解 材料 的 性质
- Chúng tôi cần hiểu tính chất của nguyên liệu.
- 目前 的 市场需求 很大
- Nhu cầu thị trường hiện nay là rất lớn.
- 我 需要 一个 有 全国性 策略 的 竞选 经理
- Tôi cần một người quản lý chiến dịch có chiến lược quốc gia.
- 火车票 的 需求 剧增
- Nhu cầu vé tàu hỏa tăng mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 需求的弧弹性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 需求的弧弹性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弧›
弹›
性›
求›
的›
需›