Hán tự: 隹
Đọc nhanh: 隹 (chuy). Ý nghĩa là: bộ Chuy (chim ngắn đuôi). Ví dụ : - 隹部表示短尾的鸟。 Bộ Chuy biểu thị chim đuôi ngắn.. - 隹部有八画。 Bộ Chuy có 8 nét.. - 隹部很常见。 Bộ Chuy rất phổ biến.
Ý nghĩa của 隹 khi là Danh từ
✪ bộ Chuy (chim ngắn đuôi)
古书上指短尾巴的鸟
- 隹 部 表示 短尾 的 鸟
- Bộ Chuy biểu thị chim đuôi ngắn.
- 隹 部有 八画
- Bộ Chuy có 8 nét.
- 隹 部 很 常见
- Bộ Chuy rất phổ biến.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隹
- 隹 部有 八画
- Bộ Chuy có 8 nét.
- 隹 部 表示 短尾 的 鸟
- Bộ Chuy biểu thị chim đuôi ngắn.
- 隹 部 很 常见
- Bộ Chuy rất phổ biến.
Hình ảnh minh họa cho từ 隹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm隹›