Đọc nhanh: 隐马尔可夫模型 (ẩn mã nhĩ khả phu mô hình). Ý nghĩa là: Hidden Markov Model Mô hình Markov ẩn.
Ý nghĩa của 隐马尔可夫模型 khi là Danh từ
✪ Hidden Markov Model Mô hình Markov ẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐马尔可夫模型
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 她 作 可怜 的 模样
- Cô ta giả vờ đáng thương.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隐马尔可夫模型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隐马尔可夫模型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
型›
夫›
尔›
模›
隐›
马›