超参数 Chāo cānshù

Từ hán việt: 【siêu tham số】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "超参数" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (siêu tham số). Ý nghĩa là: Hyperparameter Siêu tham số.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 超参数 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 超参数 khi là Danh từ

Hyperparameter Siêu tham số

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超参数

  • - 即时 jíshí 参加 cānjiā 战斗 zhàndòu

    - Lập tức tham gia chiến đấu.

  • - 洋码子 yángmǎzǐ ( zhǐ 阿拉伯数字 ālābóshùzì )

    - chữ số A-Rập.

  • - wàng le 那个 nàgè 数码 shùmǎ

    - Tôi quên mất chữ số đó.

  • - 这个 zhègè 数码 shùmǎ hěn 重要 zhòngyào

    - Chữ số này rất quan trọng.

  • - néng bèi 选拔 xuǎnbá 出来 chūlái 代表 dàibiǎo 国家 guójiā 参赛 cānsài shì 多数 duōshù 运动员 yùndòngyuán de 最高 zuìgāo 荣誉 róngyù

    - Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.

  • - 这次 zhècì 会议 huìyì yǒu 数百人 shùbǎirén 参加 cānjiā

    - Cuộc họp lần này có khoảng trăm người tham gia.

  • - 超出 chāochū 数额 shùé

    - vượt mức.

  • - mǒu 数值 shùzhí 偏离 piānlí 参考值 cānkǎozhí de 一种 yīzhǒng 系统 xìtǒng 偏差 piānchā

    - Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.

  • - 参加 cānjiā de 演奏会 yǎnzòuhuì de 观众 guānzhòng 屈指可数 qūzhǐkěshǔ

    - Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.

  • - 我们 wǒmen yào 统计 tǒngjì 一下 yīxià 参加 cānjiā 这次 zhècì 活动 huódòng de 人数 rénshù

    - Chúng ta cần thống kê số người tham dự sự kiện này.

  • - de 考试成绩 kǎoshìchéngjì 超过 chāoguò le 本市 běnshì 录取 lùqǔ 分数线 fēnshùxiàn

    - kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.

  • - 这些 zhèxiē 数据 shùjù 仅供参考 jǐngōngcānkǎo

    - Những dữ liệu này chỉ để tham khảo.

  • - 限定 xiàndìng 参观 cānguān 人数 rénshù

    - giới hạn số người tham quan

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 参考 cānkǎo 这些 zhèxiē 数据 shùjù

    - Chúng tôi cần tham khảo các dữ liệu này.

  • - 参赛 cānsài de 人数 rénshù 没有 méiyǒu 限定 xiàndìng

    - Số người dự thi không giới hạn.

  • - 参与 cānyù 人数 rénshù 超过 chāoguò le 预期 yùqī

    - Số người tham gia cao hơn dự kiến.

  • - duì 参数 cānshù 进行 jìnxíng 适当 shìdàng 修改 xiūgǎi

    - Sửa đổi các tham số một cách thích hợp.

  • - I xíng 车底 chēdǐ 主要 zhǔyào 技术参数 jìshùcānshù

    - Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I

  • - 自由党 zìyóudǎng 候选人 hòuxuǎnrén 轻易 qīngyì 获胜 huòshèng 超出 chāochū 选票 xuǎnpiào 数以千计 shùyǐqiānjì

    - Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.

  • - 我们 wǒmen 厂家 chǎngjiā 参观 cānguān

    - Chúng tôi đi tham quan nhà máy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 超参数

Hình ảnh minh họa cho từ 超参数

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超参数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+6 nét)
    • Pinyin: Cān , Cēn , Dēn , Sān , Sǎn , Shān , Shēn
    • Âm hán việt: Sam , Sâm , Tam , Tham , Xam
    • Nét bút:フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:IKHHH (戈大竹竹竹)
    • Bảng mã:U+53C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao