Từ hán việt: 【ngung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngung). Ý nghĩa là: góc; xó, vùng ven. Ví dụ : - 。 Góc nhỏ của phòng rất yên tĩnh.. - 。 Anh ấy đứng ở góc tường.. - 。 Vùng ven biển thích hợp nghỉ dưỡng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

góc; xó

角落

Ví dụ:
  • - 房间 fángjiān de 小隅 xiǎoyú hěn 安静 ānjìng

    - Góc nhỏ của phòng rất yên tĩnh.

  • - zhàn zài 墙隅 qiángyú

    - Anh ấy đứng ở góc tường.

vùng ven

靠边沿的地方

Ví dụ:
  • - 海隅 hǎiyú 适合 shìhé 度假 dùjià

    - Vùng ven biển thích hợp nghỉ dưỡng.

  • - 海隅 hǎiyú 风光 fēngguāng měi

    - Phong cảnh vùng ven biển đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 偏安一隅 piānānyìyú

    - an phận ở một góc; an phận ở một nơi

  • - 偏安一隅 piānānyìyú

    - yên phận ở một chỗ.

  • - 房间 fángjiān de 小隅 xiǎoyú hěn 安静 ānjìng

    - Góc nhỏ của phòng rất yên tĩnh.

  • - 海隅 hǎiyú 适合 shìhé 度假 dùjià

    - Vùng ven biển thích hợp nghỉ dưỡng.

  • - 一隅之见 yìyúzhījiàn

    - ý kiến thiên vị

  • - zhàn zài 墙隅 qiángyú

    - Anh ấy đứng ở góc tường.

  • - 负隅顽抗 fùyúwánkàng

    - dựa vào nơi hiểm yếu ngoan cố chống lại.

  • - 负隅顽抗 fùyúwánkàng

    - dựa vào địa thế hiểm trở ngoan cố chống lại.

  • - 向隅而泣 xiàngyúérqì

    - quay mặt vào xó nhà mà khóc.

  • - yàn 欢笑 huānxiào 整个 zhěnggè 世界 shìjiè bàn 欢笑 huānxiào 哭泣 kūqì 只有 zhǐyǒu 独自 dúzì 向隅而泣 xiàngyúérqì

    - 【Tục ngữ】Cười, cả thế giới cùng cười với bạn. Khóc, chỉ có mình bạn lẻ loi khóc trong góc tối.

  • - 一隅之地 yìyúzhīdì

    - nơi xó xỉnh; xó góc

  • - 僻处一隅 pìchùyìyú

    - một khoảng trống vắng.

  • - 尽管 jǐnguǎn 敌人 dírén 负隅顽抗 fùyúwánkàng 还是 háishì bèi 我们 wǒmen 彻底 chèdǐ 打败 dǎbài le

    - Bất chấp sự chống trả ngoan cố của địch, cũng bị chúng ta đánh bại hoàn toàn.

  • - 海隅 hǎiyú 风光 fēngguāng měi

    - Phong cảnh vùng ven biển đẹp.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 隅

Hình ảnh minh họa cho từ 隅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngung
    • Nét bút:フ丨丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLWLB (弓中田中月)
    • Bảng mã:U+9685
    • Tần suất sử dụng:Trung bình