Đọc nhanh: 陫侧 (phỉ trắc). Ý nghĩa là: Xót thương; buồn khổ. ◇Khuất Nguyên 屈原: Hoành lưu thế hề sàn viên; ẩn tư quân hề phỉ trắc 橫流涕兮潺湲; 隱思君兮陫側 (Cửu ca 九歌; Tương Phu nhân 湘君) Gạt ngang dòng lệ hề chảy ròng ròng không thôi; thầm nhớ tới nàng hề buồn đau..
Ý nghĩa của 陫侧 khi là Tính từ
✪ Xót thương; buồn khổ. ◇Khuất Nguyên 屈原: Hoành lưu thế hề sàn viên; ẩn tư quân hề phỉ trắc 橫流涕兮潺湲; 隱思君兮陫側 (Cửu ca 九歌; Tương Phu nhân 湘君) Gạt ngang dòng lệ hề chảy ròng ròng không thôi; thầm nhớ tới nàng hề buồn đau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陫侧
- 侧重 实践
- thiên về mặt thực tiễn
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 西侧 公路
- Đường cao tốc phía Tây.
- 反侧 之民
- dân không phục tùng
- 侧目而视
- nhìn lấm lét; liếc nhìn
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 公路 两侧 种 着 杨树
- hai bên đường cái có trồng cây dương
- 侧足而立
- đứng khuỵu chân
- 天命 反侧
- số trời thay đổi.
- 他侧 着 脸 看着 远处
- Anh ấy nghiêng mặt nhìn về nơi xa.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 旁敲侧击
- nói cạnh nói khoé; nói bóng nói gió.
- 侧重 农业
- thiên về nông nghiệp
- 帽子 侧 歪 在 一边 儿
- nón lệch một bên.
- 找 侧近 的 人 打听一下
- kiếm người ở gần nghe ngóng một chút
- 在 这里 我们 可以 仰望 宝塔 的 侧影
- ở đây, chúng ta có thể chiêm ngưỡng mặt bên của bảo tháp
- 没有 比况 , 就 没有 凄侧
- Không có so sánh, sẽ không có đau thương.
- 所念 皆 星河 , 辗转 里 反侧 你 占领 每个 , 永恒 的 片刻 无垠 的 宇宙
- Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陫侧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陫侧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侧›