Các biến thể (Dị thể) của 潺
潹 𣹏
潺 là gì? 潺 (Sàn). Bộ Thuỷ 水 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丶丶一フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一). Ý nghĩa là: “Sàn sàn” 潺潺: (1) Róc rách, rì rào (tiếng nước chảy). Từ ghép với 潺 : 水流潺潺 Nước chảy róc rách, 秋雨潺潺 Giọt mưa thu tí tách. Chi tiết hơn...