Đọc nhanh: 阵列 (trận liệt). Ý nghĩa là: (máy tính) mảng (cấu trúc dữ liệu), (phần cứng) mảng (tế bào quang điện, kính thiên văn vô tuyến, v.v.), dàn. Ví dụ : - 那个是激光阵列吗 Đó có phải là một mảng laze?
Ý nghĩa của 阵列 khi là Danh từ
✪ (máy tính) mảng (cấu trúc dữ liệu)
(computing) array (data structure)
- 那个 是 激光 阵列 吗
- Đó có phải là một mảng laze?
✪ (phần cứng) mảng (tế bào quang điện, kính thiên văn vô tuyến, v.v.)
(hardware) array (photovoltaic cells, radio telescopes etc)
✪ dàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阵列
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 思想 阵地
- mặt trận tư tưởng.
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 顺次 排列
- xếp hàng theo thứ tự.
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 马列主义 原理
- nguyên lý chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 马克思列宁主义
- chủ nghĩa Mác - Lê Nin
- 那个 是 激光 阵列 吗
- Đó có phải là một mảng laze?
- 但 这个 阵列 模型 让 我们 更上一层楼
- Nhưng mảng này đưa chúng ta đến gần hơn một bước.
- 我们 完成 了 下列 各项任务
- Chúng tôi đã hoàn thành được các nhiệm vụ sau đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阵列
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阵列 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
阵›