阴森 yīnsēn

Từ hán việt: 【âm sâm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "阴森" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (âm sâm). Ý nghĩa là: âm u; u ám. Ví dụ : - rừng cây âm u. - miếu cổ âm u đáng sợ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 阴森 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 阴森 khi là Tính từ

âm u; u ám

(地方、气氛、脸色等) 阴沉,可怕

Ví dụ:
  • - 阴森 yīnsēn de 树林 shùlín

    - rừng cây âm u

  • - 阴森 yīnsēn de 古庙 gǔmiào

    - miếu cổ âm u đáng sợ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴森

  • - 阴云密布 yīnyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • - jiào 迈克尔 màikèěr · 克拉克 kèlākè · 汤普森 tāngpǔsēn

    - Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.

  • - 一直 yìzhí 生活 shēnghuó zài 哥哥 gēge de 阴影 yīnyǐng xià

    - Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.

  • - 斯穆 sīmù 森给 sēngěi 增加 zēngjiā le 一个 yígè 百分点 bǎifēndiǎn

    - Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.

  • - 林木 línmù 森然 sēnrán

    - rừng cây rậm rạp sừng sững.

  • - 森林 sēnlín 树木 shùmù hěn 稠密 chóumì

    - Cây trong rừng rất dày đặc.

  • - 森林 sēnlín yǒu 很多 hěnduō 树木 shùmù

    - Trong rừng có rất nhiều cây cối.

  • - 森林 sēnlín yǒu 密集 mìjí de 树木 shùmù

    - Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.

  • - 森林 sēnlín de 树木 shùmù 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Cây cối trong rừng rất rậm rạp.

  • - 树木 shùmù zài 森林 sēnlín zhōng 均匀分布 jūnyúnfēnbù

    - Cây cối phân bố đều trong rừng.

  • - 森林 sēnlín 古木参天 gǔmùcāntiān 粗藤 cūténg 盘结 pánjié

    - trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.

  • - 原始森林 yuánshǐsēnlín

    - rừng nguyên thuỷ

  • - 抚育 fǔyù 森林 sēnlín

    - chăm sóc rừng

  • - 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín bèi 命名 mìngmíng wèi 希望 xīwàng 森林 sēnlín

    - Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.

  • - sōng 柏森森 bǎisēnsēn

    - tùng bách um tùm.

  • - 山洞 shāndòng 冷森森 lěngsēnsēn de

    - trong núi rét căm căm.

  • - 戒备森严 jièbèisēnyán

    - phòng bị nghiêm ngặt.

  • - 阴森 yīnsēn de 树林 shùlín

    - rừng cây âm u

  • - 阴森 yīnsēn de 古庙 gǔmiào

    - miếu cổ âm u đáng sợ.

  • - 药品 yàopǐn yào 放置 fàngzhì 阴凉处 yīnliángchù

    - Thuốc nên để nơi thoáng mát.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阴森

Hình ảnh minh họa cho từ 阴森

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阴森 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Sēn
    • Âm hán việt: Sâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDD (木木木)
    • Bảng mã:U+68EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao