Đọc nhanh: 闹气 (náo khí). Ý nghĩa là: cãi nhau; cãi cọ.
Ý nghĩa của 闹气 khi là Động từ
✪ cãi nhau; cãi cọ
(闹气儿) 跟人生气吵架
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹气
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 弟弟 闹 着 要 买 玩具
- Em trai đòi mua đồ chơi.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 妹妹 一向 很闹
- Em gái luôn rất quấy.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 气沉 丹田
- luồng khí hạ xuống đan điền.
- 闹意气
- hờn dỗi
- 瞎闹 一气
- làm bậy một hồi.
- 她 总是 在 闹脾气
- Cô ấy luôn tỏ ra khó chịu.
- 她 闹 起 小 脾气
- Cô ấy tỏ ra nổi nóng.
- 元宵 的 气氛 很 热闹
- Không khí Tết Nguyên Tiêu rất náo nhiệt.
- 年夜饭 的 气氛 很 热闹
- Không khí bữa cơm đêm giao thừa rất sôi động.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闹气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闹气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
闹›