Đọc nhanh: 直接加热板 (trực tiếp gia nhiệt bản). Ý nghĩa là: Tấm tăng nhiệt trực tiếp.
Ý nghĩa của 直接加热板 khi là Danh từ
✪ Tấm tăng nhiệt trực tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直接加热板
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 车上 有 座椅 加热器
- Nó có bộ phận làm ấm chỗ ngồi.
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 直接 宾语
- tân ngữ trực tiếp
- 老板 暗示 我们 加班
- Sếp ám chỉ chúng tôi tăng ca.
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 老板 许愿 加工资
- Ông chủ hứa hẹn tăng lương.
- 直接 关系
- quan hệ trực tiếp.
- 老板 直接 把 他 罢免
- Ông chủ trực tiếp cách chức anh ấy.
- 她 直接 地 拒绝 我 的 表白
- Anh ấy trực tiếp từ chối lời tỏ tình của tôi.
- 加热 果酱 直至 其 液化
- Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.
- 你 要 直接 告诉 我
- Bạn phải nói trực tiếp nói với tôi.
- 老板 逼 员工 加班
- Ông chủ ép công nhân tăng ca.
- 你 可以 直接 联系 主任
- Bạn có thể liên hệ trực tiếp chủ nhiệm.
- 他求 老板 加薪
- Anh ấy yêu cầu sếp tăng lương.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 直接 阅读 外文 书籍
- đọc trực tiếp sách ngoại văn.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直接加热板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直接加热板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
接›
板›
热›
直›