Đọc nhanh: 问卷 (vấn quyển). Ý nghĩa là: câu hỏi; bảng câu hỏi. Ví dụ : - 请填写这份问卷。 Xin hãy điền vào bảng khảo sát này.. - 这份问卷很简单。 Bảng khảo sát này rất đơn giản.. - 你完成问卷了吗? Bạn đã hoàn thành bảng khảo sát chưa?
Ý nghĩa của 问卷 khi là Danh từ
✪ câu hỏi; bảng câu hỏi
进行调查或征求意见用的卷子,上面列有若干问题让人回答
- 请 填写 这份 问卷
- Xin hãy điền vào bảng khảo sát này.
- 这份 问卷 很 简单
- Bảng khảo sát này rất đơn giản.
- 你 完成 问卷 了 吗 ?
- Bạn đã hoàn thành bảng khảo sát chưa?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 问卷
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 她 的 附件 有 问题
- Phần phụ của cô ấy có vấn đề.
- 追问 根由
- truy hỏi nguyên do.
- 刨根问底
- truy tận ngọn nguồn.
- 追问 根底
- truy tìm nguồn gốc
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 你 完成 问卷 了 吗 ?
- Bạn đã hoàn thành bảng khảo sát chưa?
- 请 填写 这份 问卷
- Xin hãy điền vào bảng khảo sát này.
- 这份 问卷 很 简单
- Bảng khảo sát này rất đơn giản.
- 她 填写 了 调查 问卷
- Cô ấy đã điền vào bảng khảo sát.
- 桑托斯 教士 根据 我 编写 的 心理 问卷
- Tôi đã viết bảng câu hỏi tâm lý mà Mục sư Santos sử dụng
- 我们 无力解决 这个 问题
- Chúng ta không có khả năng giải quyết vấn đề này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 问卷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 问卷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
问›