Đọc nhanh: 长乐公主 (trưởng lạc công chủ). Ý nghĩa là: Công chúa Changle của Tây Ngụy của các triều đại phương Bắc 西魏 , được ban cho trong cuộc hôn nhân c. 545 tới Bumin Khan 土門 | 土门.
Ý nghĩa của 长乐公主 khi là Danh từ
✪ Công chúa Changle của Tây Ngụy của các triều đại phương Bắc 西魏 , được ban cho trong cuộc hôn nhân c. 545 tới Bumin Khan 土門 | 土门
Princess Changle of Western Wei of the Northern dynasties 西魏 [Xi1 Wèi], given in marriage c. 545 to Bumin Khan 土門|土门 [Tu3 mén]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长乐公主
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 长乐未央
- cuộc vui chưa dứt; cuộc vui chưa tàn.
- 他 长于 音乐
- Anh ta sở trường về âm nhạc.
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 恐怖主义 小组 组长
- Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
- 我 是 一名 享乐主义 者
- Tôi thích chủ nghĩa khoái lạc.
- 排犹主义 是 不 公正 的
- Chủ nghĩa bài Do Thái là không công bằng.
- 他 保护 公主 有功
- Anh ấy có công bảo vệ công chúa.
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 公司 占据主动
- Công ty đã chiếm ưu thế chủ động.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 诗章 一首 长诗 的 主要 部分 之一
- Một trong những phần chính của một bài thơ dài là một đoạn.
- 他 很 擅长 音乐 扒 带
- Anh ấy rất giỏi trong việc đạo âm nhạc.
- 铁扇公主 战败 了
- công chúa Thiết Phiến bị thua trận rồi.
- 孙行者 战败 了 铁扇公主
- Tôn Hành Giả đánh bại công chúa Thiết Phiến.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 主持公道
- duy trì lẽ phải; bênh vực lẽ phải
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长乐公主
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长乐公主 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
乐›
公›
长›