Đọc nhanh: 公主岭市 (công chủ lĩnh thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Gongzhuling ở Siping 四平, Cát Lâm.
✪ Thành phố cấp quận Gongzhuling ở Siping 四平, Cát Lâm
Gongzhuling county level city in Siping 四平, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公主岭市
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 公司 幻想 市场 称霸
- Công ty ảo tưởng thống trị thị trường.
- 排犹主义 是 不 公正 的
- Chủ nghĩa bài Do Thái là không công bằng.
- 他 保护 公主 有功
- Anh ấy có công bảo vệ công chúa.
- 稳定 的 主板 市场
- Thị trường bo mạch chủ ổn định.
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 公司 占据主动
- Công ty đã chiếm ưu thế chủ động.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 铁扇公主 战败 了
- công chúa Thiết Phiến bị thua trận rồi.
- 孙行者 战败 了 铁扇公主
- Tôn Hành Giả đánh bại công chúa Thiết Phiến.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 主持公道
- duy trì lẽ phải; bênh vực lẽ phải
- 主持公道
- chủ trương công bằng
- 公司 占据 了 主动 地位
- Công ty đã chiếm được vị trí chủ động.
- 公主 和 王子 一起 跳舞
- Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 本 公司 主营 为 人 代购 货物 、 运送 货物 !
- Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!
- 知府 要 为 百姓 主持公道
- Tri phủ phải đứng ra bảo vệ công lý cho dân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公主岭市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公主岭市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
公›
岭›
市›