Đọc nhanh: 长命富贵 (trưởng mệnh phú quý). Ý nghĩa là: Chúng tôi chúc bạn sống lâu và giàu có! (thành ngữ, cách chào thông thường).
Ý nghĩa của 长命富贵 khi là Thành ngữ
✪ Chúng tôi chúc bạn sống lâu và giàu có! (thành ngữ, cách chào thông thường)
We wish you long life and riches! (idiom, conventional greeting)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长命富贵
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 贪求 富贵
- tham phú quý; tham giàu sang.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý
- 如何 延长 手机 的 寿命 ?
- Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?
- 长命锁
- trường mệnh tỏa (vòng đeo cho em bé)
- 富饶 的 长江流域
- lưu vực sông Trường Giang là một vùng màu mỡ.
- 富贵 人家
- gia đình giàu sang
- 汲汲于 富贵
- nôn nóng làm giàu.
- 军士长 命令 士兵 靠拢
- Binh sỹ trung tướng ra lệnh binh lính tiến lại gần nhau.
- 不干不净 , 吃 了 长命
- ăn dơ ở bẩn, sống lâu trăm tuổi
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 膏梁子弟 ( 指 富贵 人家 的 子弟 )
- công tử bột; cậu ấm cô chiêu; con nhà giàu có quyền thế
- 这些 灯泡 寿命 很长
- Những bóng đèn này có tuổi thọ rất dài.
- 先人 遗有 宝贵财富
- Tiền nhân để lại của cải quý giá.
- 生命 宝贵 , 不容 浪费
- Cuộc sống rất quý giá, không nên lãng phí.
- 智慧 是 一种 宝贵 的 财富
- Trí tuệ là một loại tài sản quý giá.
- 文物古迹 是 祖先 留给 我们 的 宝贵财富
- Các di tích lịch sử văn hóa là kho tàng quý báu mà ông cha ta để lại cho chúng ta.
- 精心 保养 可延长 汽车 寿命
- Chăm sóc xe cẩn thận giúp xe bền hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长命富贵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长命富贵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm命›
富›
贵›
长›