Hán tự: 镯
Đọc nhanh: 镯 (trạc). Ý nghĩa là: cái vòng. Ví dụ : - 她戴着金镯子。 Cô ấy đeo vòng tay vàng.. - 这个镯子很漂亮。 Chiếc vòng tay này rất đẹp.. - 她送我一个镯子。 Cô ấy tặng tôi một chiếc vòng tay.
Ý nghĩa của 镯 khi là Danh từ
✪ cái vòng
镯子
- 她 戴 着 金镯子
- Cô ấy đeo vòng tay vàng.
- 这个 镯子 很漂亮
- Chiếc vòng tay này rất đẹp.
- 她 送 我 一个 镯子
- Cô ấy tặng tôi một chiếc vòng tay.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镯
- 她 戴 着 金镯子
- Cô ấy đeo vòng tay vàng.
- 她 戴 着 漂亮 的 手镯
- Cô ấy đeo chiếc vòng tay xinh đẹp.
- 他 腕上 戴 着 只 铜 手镯
- Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.
- 金镯子
- vòng vàng; xuyến vàng.
- 她 的 手镯 上错 银 花纹
- Chiếc vòng tay của cô ấy có hoa văn khảm bạc.
- 她 佩带 手镯
- Cô ấy đeo một chiếc vòng tay.
- 她 的 手镯 上 镶 有 绿宝石
- Vòng tay của cô được nạm ngọc lục bảo.
- 手镯 上 嵌饰 了 一颗 红宝石
- Vòng đeo tay được đính một viên hồng ngọc.
- 她 送 我 一个 镯子
- Cô ấy tặng tôi một chiếc vòng tay.
- 她 今天 戴 了 一个 漂亮 的 手镯
- Hôm nay cô ấy đeo một chiếc vòng tay đẹp.
- 这个 手镯 的 材质 是 黄金 的
- Chất liệu của vòng tay này là vàng.
- 这 对 镯子 的 成色 好
- hàm lượng vàng trong cặp vòng này cao.
- 她 为 寻回 遗失 的 手镯 提出 以 酬金 答谢
- Cô ấy đề xuất trả thù bằng tiền thưởng để tìm lại chiếc vòng tay đã bị mất.
- 这个 手镯 是 纯金 的 吗 ?
- Cái vòng tay này có phải là vàng nguyên chất không?
- 她 戴 着 一只 漂亮 的 玉镯子
- Cô ấy đeo một chiếc vòng tay ngọc đẹp.
- 你 的 手镯 是 银 的 吗
- Vòng tay của bạn có phải bằng bạc không?
- 她 喜欢 银质 的 手镯
- Cô ấy thích vòng tay bằng bạc.
- 这 手镯 做工 很 精细
- Chiếc vòng tay này được chế tác rất tinh xảo.
- 这个 镯子 很漂亮
- Chiếc vòng tay này rất đẹp.
- 我 昨天 买 了 一个 手镯
- Tôi đã mua một chiếc vòng tay hôm qua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 镯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm镯›