zhuó

Từ hán việt: 【trạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trạc). Ý nghĩa là: cái vòng. Ví dụ : - 。 Cô ấy đeo vòng tay vàng.. - 。 Chiếc vòng tay này rất đẹp.. - 。 Cô ấy tặng tôi một chiếc vòng tay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cái vòng

镯子

Ví dụ:
  • - dài zhe 金镯子 jīnzhuózi

    - Cô ấy đeo vòng tay vàng.

  • - 这个 zhègè 镯子 zhuózi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc vòng tay này rất đẹp.

  • - sòng 一个 yígè 镯子 zhuózi

    - Cô ấy tặng tôi một chiếc vòng tay.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - dài zhe 金镯子 jīnzhuózi

    - Cô ấy đeo vòng tay vàng.

  • - dài zhe 漂亮 piàoliàng de 手镯 shǒuzhuó

    - Cô ấy đeo chiếc vòng tay xinh đẹp.

  • - 腕上 wànshàng dài zhe zhǐ tóng 手镯 shǒuzhuó

    - Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.

  • - 金镯子 jīnzhuózi

    - vòng vàng; xuyến vàng.

  • - de 手镯 shǒuzhuó 上错 shàngcuò yín 花纹 huāwén

    - Chiếc vòng tay của cô ấy có hoa văn khảm bạc.

  • - 佩带 pèidài 手镯 shǒuzhuó

    - Cô ấy đeo một chiếc vòng tay.

  • - de 手镯 shǒuzhuó shàng xiāng yǒu 绿宝石 lǜbǎoshí

    - Vòng tay của cô được nạm ngọc lục bảo.

  • - 手镯 shǒuzhuó shàng 嵌饰 qiànshì le 一颗 yīkē 红宝石 hóngbǎoshí

    - Vòng đeo tay được đính một viên hồng ngọc.

  • - sòng 一个 yígè 镯子 zhuózi

    - Cô ấy tặng tôi một chiếc vòng tay.

  • - 今天 jīntiān dài le 一个 yígè 漂亮 piàoliàng de 手镯 shǒuzhuó

    - Hôm nay cô ấy đeo một chiếc vòng tay đẹp.

  • - 这个 zhègè 手镯 shǒuzhuó de 材质 cáizhì shì 黄金 huángjīn de

    - Chất liệu của vòng tay này là vàng.

  • - zhè duì 镯子 zhuózi de 成色 chéngsè hǎo

    - hàm lượng vàng trong cặp vòng này cao.

  • - wèi 寻回 xúnhuí 遗失 yíshī de 手镯 shǒuzhuó 提出 tíchū 酬金 chóujīn 答谢 dáxiè

    - Cô ấy đề xuất trả thù bằng tiền thưởng để tìm lại chiếc vòng tay đã bị mất.

  • - 这个 zhègè 手镯 shǒuzhuó shì 纯金 chúnjīn de ma

    - Cái vòng tay này có phải là vàng nguyên chất không?

  • - dài zhe 一只 yīzhī 漂亮 piàoliàng de 玉镯子 yùzhuózi

    - Cô ấy đeo một chiếc vòng tay ngọc đẹp.

  • - de 手镯 shǒuzhuó shì yín de ma

    - Vòng tay của bạn có phải bằng bạc không?

  • - 喜欢 xǐhuan 银质 yínzhì de 手镯 shǒuzhuó

    - Cô ấy thích vòng tay bằng bạc.

  • - zhè 手镯 shǒuzhuó 做工 zuògōng hěn 精细 jīngxì

    - Chiếc vòng tay này được chế tác rất tinh xảo.

  • - 这个 zhègè 镯子 zhuózi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc vòng tay này rất đẹp.

  • - 昨天 zuótiān mǎi le 一个 yígè 手镯 shǒuzhuó

    - Tôi đã mua một chiếc vòng tay hôm qua.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镯

Hình ảnh minh họa cho từ 镯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Kim 金 (+13 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Trạc
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCWLI (重金田中戈)
    • Bảng mã:U+956F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình