Đọc nhanh: 镯子 (trạc tử). Ý nghĩa là: cái vòng; chiếc vòng; chiếc xuyến. Ví dụ : - 金镯子 vòng vàng; xuyến vàng.
Ý nghĩa của 镯子 khi là Danh từ
✪ cái vòng; chiếc vòng; chiếc xuyến
戴在手腕或脚腕上的环形装饰品
- 金镯子
- vòng vàng; xuyến vàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镯子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 她 戴 着 金镯子
- Cô ấy đeo vòng tay vàng.
- 金镯子
- vòng vàng; xuyến vàng.
- 她 送 我 一个 镯子
- Cô ấy tặng tôi một chiếc vòng tay.
- 这 对 镯子 的 成色 好
- hàm lượng vàng trong cặp vòng này cao.
- 她 戴 着 一只 漂亮 的 玉镯子
- Cô ấy đeo một chiếc vòng tay ngọc đẹp.
- 这个 镯子 很漂亮
- Chiếc vòng tay này rất đẹp.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 镯子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镯子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
镯›