Hán tự: 锡
Đọc nhanh: 锡 (tích). Ý nghĩa là: thiếc (kí hiệu Sn), họ Tích, ban cho. Ví dụ : - 牛奶瓶盖是用锡箔制成的。 Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.. - 纯锡呈银白色泽。 Thiếc nguyên chất có màu trắng bạc.. - 他姓锡。 Anh ấy họ Tích.
Ý nghĩa của 锡 khi là Danh từ
✪ thiếc (kí hiệu Sn)
金属元素,符号Sn (stannum) 纯锡为银白色,富有延展性,在空气中不易起变化,多用来镀铁、焊接金属或制造合金有的地区叫锡镴
- 牛奶 瓶盖 是 用 锡箔 制成 的
- Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.
- 纯锡 呈 银白色 泽
- Thiếc nguyên chất có màu trắng bạc.
✪ họ Tích
姓
- 他 姓 锡
- Anh ấy họ Tích.
Ý nghĩa của 锡 khi là Động từ
✪ ban cho
赐给
- 君锡臣 以 珍宝
- Vua ban cho đại thần châu báu.
- 王锡 将 以 盔甲
- Vua ban cho tướng quân áo giáp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 君锡臣 以 珍宝
- Vua ban cho đại thần châu báu.
- 王锡 将 以 盔甲
- Vua ban cho tướng quân áo giáp.
- 纯锡 呈 银白色 泽
- Thiếc nguyên chất có màu trắng bạc.
- 牛奶 瓶盖 是 用 锡箔 制成 的
- Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.
- 我 不能 让 拿 这篇 和 麦肯锡 有 关联 的 文章 冒险
- Tôi không thể có cơ hội về bài báo đã lôi kéo Mackenzie.
- 他 姓 锡
- Anh ấy họ Tích.
- 铜合金 铜 与 锡 、 锑 、 磷 或 其 物质 构成 的 一种 合金 , 含锡 , 也 可不 含锡
- Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锡›