Đọc nhanh: 钢铁学院 (cương thiết học viện). Ý nghĩa là: Viện sắt thép Bắc Kinh (tên cũ của 北京科技大學 | 北京科技大学, Đại học Khoa học và Công nghệ Bắc Kinh).
Ý nghĩa của 钢铁学院 khi là Danh từ
✪ Viện sắt thép Bắc Kinh (tên cũ của 北京科技大學 | 北京科技大学, Đại học Khoa học và Công nghệ Bắc Kinh)
Beijing Steel and Iron Institute (the former name of 北京科技大學|北京科技大学 [Běi jīng Kē jì Dà xué], University of Science and Technology Beijing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢铁学院
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 财经学院
- trường cao đẳng kinh tế tài chính; đại học kinh tế tài chính; học viện kinh tế và tài chính.
- 她 九岁 开始 学习 钢琴
- Cô ấy bắt đầu học piano khi 9 tuổi.
- 我学 了 五年 的 钢琴
- Tôi đã học piano được năm năm.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 兴建 钢铁 基地
- khởi công xây dựng cơ sở gang thép
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 钢铁 大王
- vua gang thép
- 钢铁 防线
- phòng tuyến kiên cố
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 在 暴动 中 , 农奴 们 以 赤手空拳 对付 钢枪 铁炮
- Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 去 上 法学院
- Đi học luật.
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 他 被 录取 到 医学院
- Anh ấy đã được nhận vào trường y.
- 他 在 音乐学院 学习 钢琴
- Anh ấy học piano tại học viện âm nhạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钢铁学院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钢铁学院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
钢›
铁›
院›