Đọc nhanh: 钱可通神 (tiền khả thông thần). Ý nghĩa là: đàm phán tiền bạc, với tiền, bạn có thể làm bất cứ điều gì (thành ngữ), có tiền mua tiên cũng được.
Ý nghĩa của 钱可通神 khi là Câu thường
✪ đàm phán tiền bạc
money talks
✪ với tiền, bạn có thể làm bất cứ điều gì (thành ngữ)
with money, you can do anything (idiom)
✪ có tiền mua tiên cũng được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱可通神
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 爱国者 法案 可是 黑白 通杀
- Đạo luật Yêu nước cắt giảm cả hai cách.
- 她 那 眼神 调皮 很 可爱
- Đôi mắt tinh nghịch của cô ấy rất dễ thương.
- 孩子 疑惑 的 眼神 很 可爱
- Ánh mắt ngờ vực của trẻ rất đáng yêu.
- 留 点儿 神 留神 , 可 别 上当
- chú ý một chút, đừng để bị mặc lừa.
- 大显神通
- tỏ rõ bản lĩnh cao cường.
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 听说 喝茶 可以 安神
- Nghe nói uống trà có thể an thần.
- 八仙过海各显神通
- ai nấy đua nhau trổ tài.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 依托 鬼神 , 骗人 钱财
- mượn danh quỷ thần, lừa gạt tiền bạc của người khác.
- 这 事 可以 通融
- việc này có thể châm chế được.
- 钱数 太大 , 我 可 赔垫 不起
- số tiền quá lớn, tôi không đền nỗi.
- 可以 断言 , 这种 办法 行不通
- có thể khẳng định, biện pháp này không được.
- 咱们 家 根基 差 、 花钱 可 不能 那样 大手大脚
- vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 你 可以 用 信用卡 付钱
- Bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng.
- 开车 可 不能 走神儿
- khi lái xe không được phân tâm
- 我们 可以 通过 网购 省钱
- Chúng ta có thể tiết kiệm tiền qua mua sắm trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钱可通神
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钱可通神 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
神›
通›
钱›