Đọc nhanh: 金融分析 (kim dung phân tích). Ý nghĩa là: Phân tích tài chính. Ví dụ : - 第九频道的金融分析师 Đó là nhà phân tích tài chính của Channel Nine.
Ý nghĩa của 金融分析 khi là Danh từ
✪ Phân tích tài chính
- 第九 频道 的 金融 分析师
- Đó là nhà phân tích tài chính của Channel Nine.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金融分析
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 宏观 需要 分析
- Vĩ mô cần được phân tích.
- 我们 需要 先 分析 这个 问题
- Chúng ta cần phân tích vấn đề này trước.
- 我们 分析 这个 案例
- Chúng tôi phân tích trường hợp này.
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 这个 分析 很 贴谱
- phân tích rất hợp thực tế.
- 她 头脑清醒 , 善于 分析
- Đầu óc cô ấy sáng suốt, rất hợp để phân tích.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
- 金融 巨头
- Trùm tài chính.
- 金融寡头
- trùm tài phiệt; trùm tài chính
- 时间 不饶 人 , 分秒 赛 黄金
- thời gian không còn nhiều, thời gian quý hơn vàng bạc.
- 苏联 正 分崩离析
- Liên Xô tan rã.
- 她 是 金融 专家
- Cô ấy là chuyên gia tài chính.
- 金价 跌 了 百分之二
- Giá vàng đã hạ 2 phần trăm.
- 分析 部首 表意 性是 有 意义 的
- Phân tích biểu ý của bộ thủ rất có ý nghĩa.
- 第九 频道 的 金融 分析师
- Đó là nhà phân tích tài chính của Channel Nine.
- 金融 是 经济 的 重要 部分
- Tài chính là một phần quan trọng của kinh tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金融分析
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金融分析 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
析›
融›
金›