Đọc nhanh: 金属吸热真空管 (kim thuộc hấp nhiệt chân không quản). Ý nghĩa là: ống chân không lõi đồng chịu áp.
Ý nghĩa của 金属吸热真空管 khi là Danh từ
✪ ống chân không lõi đồng chịu áp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属吸热真空管
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 这 可是 真 金白银
- Đây là vàng thật, bạc thật.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 金是 贵重 的 金属
- Vàng là kim loại quý.
- 稀有金属
- kim loại hiếm.
- 某种 金属
- Một số loại kim loại?
- 提纯 金属
- tinh luyện kim loại
- 金属粉末
- bụi kim loại
- 金属 导热 好
- Kim loại dẫn nhiệt tốt.
- 真空管
- đèn chân không
- 空气 会 腐蚀 金属
- Không khí sẽ ăn mòn kim loại.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
- 金属 的 传热 性能 良好
- Tính năng truyền nhiệt của kim loại tốt.
- 我们 呼吸 的 空气 属于 大气
- Không khí chúng ta hít thở thuộc về khí quyển.
- 即使 经过 最 精细 加工 的 金属表面 也 不会 真正 平整
- Ngay cả những bề mặt kim loại được gia công tinh xảo nhất cũng không bao giờ thực sự phẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属吸热真空管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属吸热真空管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
属›
热›
真›
空›
管›
金›