Đọc nhanh: 非金属排水管 (phi kim thuộc bài thuỷ quản). Ý nghĩa là: ống tiêu nước; không bằng kim loại; ống thoát nước.
Ý nghĩa của 非金属排水管 khi là Danh từ
✪ ống tiêu nước; không bằng kim loại; ống thoát nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属排水管
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 金沙江 水 激浪 滔滔
- sông Kim Sa sóng dữ cuồn cuồn.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 他 的 安排 非常 周到
- Sắp xếp của anh ấy rất chu đáo.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 水管
- ống nước
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 疏通 田间 排水沟
- khơi thông máng tiêu nước ở đồng ruộng.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非金属排水管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非金属排水管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
排›
水›
管›
金›
非›