Đọc nhanh: 金属雨水管 (kim thuộc vũ thuỷ quản). Ý nghĩa là: Ống xối bằng kim loại; Ống máng bằng kim loại.
Ý nghĩa của 金属雨水管 khi là Danh từ
✪ Ống xối bằng kim loại; Ống máng bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属雨水管
- 雨水 滋润 了 干燥 的 田地
- Nước mưa đã làm ẩm những cánh đồng khô cằn.
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 金沙江 水 激浪 滔滔
- sông Kim Sa sóng dữ cuồn cuồn.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 雨水 渐入 小溪
- Nước mưa chảy vào suối nhỏ.
- 雨水 让 溪流 浊 了
- Mưa làm cho suối nước đục.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 水管
- ống nước
- 水库 可以 蓄积 雨水
- hồ chứa nước có thể chứa nước mưa
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 雨水 流进 了 阴沟
- Nước mưa chảy vào cống ngầm.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 雨水 渗透 了 泥土
- Nước mưa ngấm vào đất bùn.
- 雨水 渗透 了 外套
- Nước mưa thấm vào áo khoác.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属雨水管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属雨水管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
水›
管›
金›
雨›