Đọc nhanh: 金属制皮带张紧器 (kim thuộc chế bì đới trương khẩn khí). Ý nghĩa là: Con lăn căng đai truyền bằng kim loại.
Ý nghĩa của 金属制皮带张紧器 khi là Danh từ
✪ Con lăn căng đai truyền bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属制皮带张紧器
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 紧张 的 训练
- Huấn luyện căng thẳng.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 在 窑 里 烧制 陶器
- Nung chế tạo đồ gốm trong lò.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 资金 制约 着 企业 的 发展
- Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 城市 里 地皮 很 紧张
- đất xây dựng trong thành phố rất eo hẹp.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 这台 机器 是 金属 的
- Cái máy này làm bằng kim loại.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属制皮带张紧器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属制皮带张紧器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
器›
属›
带›
张›
皮›
紧›
金›