里奇蒙 lǐ qí méng

Từ hán việt: 【lí kì mông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "里奇蒙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lí kì mông). Ý nghĩa là: Richmond (tên địa điểm hoặc họ). Ví dụ : - · Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 里奇蒙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 里奇蒙 khi là Danh từ

Richmond (tên địa điểm hoặc họ)

Richmond (place name or surname)

Ví dụ:
  • - 有人 yǒurén 刚刚 gānggang 报警 bàojǐng shuō 亚当 yàdāng · 里奇蒙 lǐqíméng 失踪 shīzōng le

    - Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里奇蒙

  • - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • - 比起 bǐqǐ 希特勒 xītèlè 哥伦布 gēlúnbù méi hǎo dào 哪里 nǎlǐ

    - Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler

  • - 阿婆 āpó 坐在 zuòzài 院里 yuànlǐ 绩线 jìxiàn

    - Bà lão ngồi trong sân se chỉ.

  • - shì 这里 zhèlǐ de 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ

    - Tôi là Ali của nơi này.

  • - 花园里 huāyuánlǐ de huā 争奇斗艳 zhēngqídòuyàn

    - Những bông hoa trong vườn đang đua nhau khoe sắc.

  • - 淖尔 nàoěr ( 达里泊 dálǐpō zài 内蒙古 nèiměnggǔ )

    - Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)

  • - 蒙馆 méngguǎn yǒu 许多 xǔduō 书籍 shūjí

    - Trường tư có rất nhiều sách vở.

  • - 有人 yǒurén 刚刚 gānggang 报警 bàojǐng shuō 亚当 yàdāng · 里奇蒙 lǐqíméng 失踪 shīzōng le

    - Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.

  • - 公园 gōngyuán 举行 jǔxíng 花展 huāzhǎn 各种各样 gèzhǒnggèyàng de huā 争奇斗艳 zhēngqídòuyàn 美不胜收 měibùshèngshōu

    - Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc

  • - 海里 hǎilǐ yǒu 不少 bùshǎo 奇怪 qíguài de 动植物 dòngzhíwù

    - dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ.

  • - 中国 zhōngguó de 万里长城 wànlǐchángchéng bèi 称为 chēngwéi 世界 shìjiè 奇迹 qíjì

    - Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.

  • - zài 石灰岩 shíhuīyán 洞里 dònglǐ 到处 dàochù shì 奇形怪状 qíxíngguàizhuàng de 钟乳石 zhōngrǔshí

    - trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.

  • - xiàng 明星 míngxīng 杰夫 jiéfū · 布里奇斯 bùlǐqísī 那样 nàyàng de 嬉皮 xīpí

    - Một chú hà mã Jeff Bridges.

  • - 花园里 huāyuánlǐ yǒu 各种 gèzhǒng 奇葩异草 qípāyìcǎo

    - Trong vườn có nhiều loại hoa cỏ kỳ lạ.

  • - 理奇 lǐqí de 儿子 érzi hái zài yuē 飞舞 fēiwǔ ma

    - Con trai Richie vẫn bay xuống Rio?

  • - 所有 suǒyǒu de 家畜 jiāchù dōu 赶到 gǎndào jiù 因此 yīncǐ 我们 wǒmen 几乎 jīhū 不会 búhuì 蒙受损失 méngshòusǔnshī

    - Tất cả gia súc đều được đưa vào chuồng, vì thế chúng tôi gần như không gánh chịu thiệt hại.

  • - zài 这些 zhèxiē 年里 niánlǐ 我们 wǒmen 看到 kàndào yǒu 奇奇怪怪 qíqíguàiguài 名字 míngzi de 音乐 yīnyuè 组合 zǔhé 来来往往 láiláiwǎngwǎng

    - Trong những năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến ​​những nhóm nhạc với những cái tên kỳ lạ đến rồi đi.

  • - shū 红薯 hóngshǔ zài 我们 wǒmen 村里 cūnlǐ dōu shì 稀奇 xīqí 东西 dōngxī

    - Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.

  • - 幸亏 xìngkuī 提前 tíqián 告诉 gàosù le yào hái 蒙在鼓里 méngzàigǔlǐ ne

    - May mà anh ấy nói trước với tôi, không thì tôi vẫn mù tịt .

  • - 学生 xuésheng men zài 教室 jiàoshì 联欢 liánhuān

    - Học sinh liên hoan trong lớp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 里奇蒙

Hình ảnh minh họa cho từ 里奇蒙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 里奇蒙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao