Đọc nhanh: 采取避孕措施 (thái thủ tị dựng thố thi). Ý nghĩa là: áp dụng biện pháp tránh thai (kiểm soát sinh sản).
Ý nghĩa của 采取避孕措施 khi là Từ điển
✪ áp dụng biện pháp tránh thai (kiểm soát sinh sản)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采取避孕措施
- 当局 已 采取措施 防止 偷税漏税
- Cơ quan chức năng đã áp dụng biện pháp để ngăn chặn việc trốn thuế và lỗ hổng thuế.
- 政府 已 答应 采取措施 来 帮助 失业者
- Chính phủ đã đồng ý áp dụng biện pháp để giúp đỡ người thất nghiệp.
- 采取 防寒 措施 , 确保 苗木 安全 越冬
- áp dụng những biện pháp chống lạnh, đảm bảo cây con phát triển trong mùa đông.
- 采取措施 以 确保 产品质量
- Áp dụng giải pháp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 低洼地区 必须 及时 采取 防涝 、 排涝 的 措施
- khu vực thấp trũng cần phải lập tức phòng lụt tiêu úng.
- 学校 采取 了 多种 措施 来 防止 作弊
- Trường học đã áp dụng nhiều biện pháp để đề phòng việc gian lận.
- 医生 说 , 如果 不 想要 孩子 , 那 必须 采取 避孕措施
- Bác sĩ nói, nếu không muốn có con thì buộc phải dùng biện pháp tránh thai.
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 采取 了 一系列 措施
- áp dụng hàng loạt biện pháp.
- 采取 断然措施
- dùng biện pháp kiên quyết
- 采取 正确 的 措施
- Thực hiện các biện pháp mới đúng đắn.
- 尽管 采取 了 这些 措施 , 经济 仍然 停滞不前
- Dù cho đã sử dụng những biện pháp này nhưng kinh tế vẫn trì trệ không có gì thay đổi.
- 我们 需要 采取措施
- Chúng ta cần thực hiện biện pháp.
- 吁请 有关 部门 采取有效 措施
- kêu gọi các ban ngành có liên quan áp dụng các biện pháp có hiệu quả.
- 政府 采取 适当 的 措施
- Chính phủ áp dụng biện pháp thích hợp.
- 公司 立即 采取 了 措施
- Công ty đã liền áp dụng chính sách.
- 领导 果断 地 采取 了 措施
- Lãnh đạo đã quyết đoán thực hiện các biện pháp.
- 政府 应该 采取有效 地 措施 防止 环境 破坏
- Chính phủ cần thực hiện các biện pháp hiệu quả để ngăn chặn sự phá hủy môi trường.
- 采取措施 可以 降低 风险
- Việc thực hiện các biện pháp có thể giảm rủi ro.
- 他 采取措施 解决 了 问题
- Anh ấy đã thực hiện các biện pháp để giải quyết vấn đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 采取避孕措施
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 采取避孕措施 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
孕›
措›
施›
避›
采›