Đọc nhanh: 采购经理指数 (thái cấu kinh lí chỉ số). Ý nghĩa là: chỉ số quản lý thu mua (PMI).
Ý nghĩa của 采购经理指数 khi là Danh từ
✪ chỉ số quản lý thu mua (PMI)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采购经理指数
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 历经 重重 劫数
- Trải qua nhiều thảm họa.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 老板 安排 他 当 经理
- Ông chủ sắp xếp cho anh ấy làm giám đốc.
- 经理 把 他 骂 了 一顿
- Giám đốc mắng anh ta một trận.
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 经理 要求 我 准时 开会
- Giám đốc yêu cầu tôi đúng giờ mở họp.
- 会议 按 惯例 由 经理 主持
- Theo quy ước, cuộc họp do giám đốc chủ trì.
- 无理数 也 有 其 存在 意义
- Số vô tỉ cũng có ý nghĩa tồn tại của nó.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 大堂 经理
- phòng giám đốc
- 他 在 食堂 当 采购
- Anh ấy là nhân viên vật tư cho nhà ăn.
- 果品 收购站 已经 开秤 收购 西瓜 了
- trạm thu mua rau quả đã bắt đầu thu mua dưa hấu.
- 服从 总经理 的 指示
- thực hiện theo sự hướng dẫn của tổng giám đốc.
- 请 将 数据 报告 提交 给 经理
- Vui lòng nộp báo cáo dữ liệu cho quản lý.
- 经理 要求 汇报 每周 数据
- Giám đốc yêu cầu báo cáo số liệu hàng tuần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 采购经理指数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 采购经理指数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm指›
数›
理›
经›
购›
采›