器具避孕 qìjù bìyùn

Từ hán việt: 【khí cụ tị dựng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "器具避孕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khí cụ tị dựng). Ý nghĩa là: Tránh thai bằng dụng cụ.

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

Xem ý nghĩa và ví dụ của 器具避孕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 器具避孕 khi là Danh từ

Tránh thai bằng dụng cụ

又叫节育环。放入妇女子宫内影响受精卵在子宫内膜着床而起到避孕的一种器具。常见形状有螺旋形、环形、S形、线圈形、领花形等30余种。第二代宫内节育器是铜质“T”“7”形节育器。使用宫内节育器一般对身体没有害处,成功率在90%左右。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 器具避孕

  • - 搪瓷 tángcí 器具 qìjù 玻璃 bōlí 器具 qìjù 经久耐用 jīngjiǔnàiyòng

    - đồ sắt tráng men dùng bền hơn đồ thuỷ tinh.

  • - 器具 qìjù liè

    - máy móc tồi tàn.

  • - 带有 dàiyǒu 钓鱼 diàoyú yòng de 各种 gèzhǒng 器具 qìjù

    - Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.

  • - 铁质 tiězhì de 器具 qìjù

    - dụng cụ bằng sắt; đồ sắt.

  • - 气体 qìtǐ 流量 liúliàng 计量 jìliàng 器具 qìjù 检定 jiǎndìng 系统 xìtǒng

    - Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí

  • - 避孕 bìyùn

    - Ngừa thai

  • - 用药 yòngyào 避孕 bìyùn duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Dùng thuốc tránh thai không tốt cho cơ thể.

  • - 他们 tāmen yòng de 避孕 bìyùn 方法 fāngfǎ 不太 bùtài 安全 ānquán

    - Cách tránh thai mà họ sử dụng không an toàn lắm.

  • - 如果 rúguǒ 避孕 bìyùn 成功 chénggōng 的话 dehuà jiù 不会 búhuì 怀上 huáishàng 孩子 háizi

    - Nếu tránh thai thành công, thì sẽ không mang thai nữa.

  • - 妈妈 māma shuō shì 避孕 bìyùn 失败 shībài cái bèi shēng 出来 chūlái de

    - Mẹ nói tôi là do tránh thai không thành nên mới được sinh ra.

  • - le 四次 sìcì yùn 医生 yīshēng shuō 后来 hòulái huài 不了 bùliǎo 孩子 háizi

    - Cô ấy đã tránh thai 4 lần, bác sĩ bảo sau này không thể mang thai được nữa.

  • - 医生 yīshēng shuō 如果 rúguǒ 想要 xiǎngyào 孩子 háizi 必须 bìxū 采取 cǎiqǔ 避孕措施 bìyùncuòshī

    - Bác sĩ nói, nếu không muốn có con thì buộc phải dùng biện pháp tránh thai.

  • - 已经 yǐjīng le 三年 sānnián yùn le 现在 xiànzài 可以 kěyǐ 停止使用 tíngzhǐshǐyòng le

    - Tôi đã tránh thai 3 năm nay rồi, bây giờ có thể ngừng sử dụng nó rồi.

  • - 不要 búyào yòng 金属 jīnshǔ 器具 qìjù lái 装酒 zhuāngjiǔ 这样 zhèyàng huì 改变 gǎibiàn jiǔ de 味道 wèidao

    - Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.

  • - shǒu 铲刀 chǎndāo 身尖 shēnjiān bìng chéng chǎn zhuàng de 小型 xiǎoxíng 器具 qìjù zài 种植 zhòngzhí 植物 zhíwù shí 用来 yònglái 挖土 wātǔ

    - Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.

  • - 不用 bùyòng de 器具 qìjù 储藏 chǔcáng 起来 qǐlai

    - đem những đồ đạc không dùng đến cất đi.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 为了 wèile 统计 tǒngjì 投资 tóuzī gèng 精确 jīngquè de 测量 cèliáng 器具 qìjù

    - Chúng ta nên vì thông kê mà đầu tư các công cụ đo lường chính xác hơn.

  • - 这个 zhègè 工厂 gōngchǎng de 器具 qìjù 种类 zhǒnglèi 非常 fēicháng duō

    - Có rất nhiều loại công cụ trong nhà máy này.

  • - 厨房 chúfáng 到处 dàochù shì 从不 cóngbù 使用 shǐyòng de xiǎo 器具 qìjù

    - Nhà bếp của anh ấy chứa đầy những đồ dùng mà anh ấy không bao giờ sử dụng.

  • - 雇主 gùzhǔ 从事 cóngshì de shì 器具 qìjù 行业 hángyè

    - Người sử dụng lao động tham gia ngành công cụ thiết bị.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 器具避孕

Hình ảnh minh họa cho từ 器具避孕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 器具避孕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tử 子 (+2 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Dựng
    • Nét bút:フノフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSND (弓尸弓木)
    • Bảng mã:U+5B55
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tị , Tỵ
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSRJ (卜尸口十)
    • Bảng mã:U+907F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao