Đọc nhanh: 酪蛋白膳食补充剂 (lạc đản bạch thiện thực bổ sung tễ). Ý nghĩa là: Chất bổ sung cazein dùng cho ăn kiêng.
Ý nghĩa của 酪蛋白膳食补充剂 khi là Danh từ
✪ Chất bổ sung cazein dùng cho ăn kiêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酪蛋白膳食补充剂
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 训练 之 余 补充 能量
- Sau khi huấn luyện bổ sung năng lượng.
- 这个 房间 白天 光线 充足
- căn phòng này có nhiều ánh sáng vào ban ngày.
- 版面 上 还有 块 空白 , 可以 补 一篇 短文
- trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn.
- 男士 的 奶酪 蛋糕
- Cheesecake cho quý ông.
- 吃白食
- ăn không
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 动物 蛋白
- chất prô-tê-in động vật
- 填补空白
- bù vào chỗ trống
- 我 只 吃 蛋白 , 不吃 黄儿
- Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ
- 经典 的 带 覆盆子 的 白色 蛋糕
- Một chiếc bánh trắng cổ điển với genoise mâm xôi.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 食物 上 有 白色 毛
- Thực phẩm có mốc màu trắng.
- 白薯 可以 做成 各种 美食
- Khoai lang có thể làm thành nhiều món ngon.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酪蛋白膳食补充剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酪蛋白膳食补充剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm充›
剂›
白›
膳›
蛋›
补›
酪›
食›