Đọc nhanh: 腐蚀性药笔 (hủ thực tính dược bút). Ý nghĩa là: Bút sáp ăn da để cầm máu; Kiềm ăn da dạng bút dùng để cầm máu.
Ý nghĩa của 腐蚀性药笔 khi là Danh từ
✪ Bút sáp ăn da để cầm máu; Kiềm ăn da dạng bút dùng để cầm máu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐蚀性药笔
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 药性 和平
- dược tính ôn hoà
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 药性 乏 了
- Thuốc mất dần tác dụng rồi.
- 药性 发作
- phát ra dược tính
- 药性 和缓
- dược tính ôn hoà
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 铁 的 耐腐蚀性 很差
- Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 这种 药 性子 平和
- thuốc này tính ôn hoà
- 空气 会 腐蚀 金属
- Không khí sẽ ăn mòn kim loại.
- 腐蚀
- ăn mòn.
- 海水 会 腐蚀 船只
- Nước biển sẽ ăn mòn tàu thuyền.
- 他 的 思想 已 被 腐蚀
- Tư tưởng của anh ấy đã bị sa ngã.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 他们 的 信仰 被 腐蚀 了
- Niềm tin của họ đã bị sa ngã.
- 氟气 具有 强 腐蚀性
- Khí flo có tính ăn mòn mạnh.
- 碱 溶液 具有 一定 的 腐蚀性
- Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.
- 这是 药效 相当 强 的 雌性激素 药膏
- Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腐蚀性药笔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腐蚀性药笔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
笔›
腐›
药›
蚀›