Đọc nhanh: 避税港 (tị thuế cảng). Ý nghĩa là: thiên đường thuế. Ví dụ : - 那里是俄罗斯人的避税港 Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
Ý nghĩa của 避税港 khi là Danh từ
✪ thiên đường thuế
tax haven
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避税港
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 缘何 避而不见
- tại sao tránh mà không gặp mặt?
- 走避 不及
- chạy trốn không kịp
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 只要 我 避免 得 了 , 我 决不会 叫 他 跟 我 恋爱
- Chỉ cần có thể tránh được, tôi sẽ không bao giờ yêu đương với anh ta.
- 避开 那些 鲑鱼 慕斯
- Tránh xa mousse cá hồi.
- 由 港人 推举 最 喜爱 的 十首 唐诗
- 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất
- 爱惜 人力物力 , 避免 滥用 和 浪费
- quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 我们 幸好 避开 了 堵车
- Chúng tôi may mà tránh được kẹt xe.
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 我能 看到 他们 的 家 依旧 是 那个 地方 孤独 的 和 无家可归 的 人 的 避风港
- Tôi có thể thấy nhà của họ vẫn là nơi trú ẩn cho những người cô đơn và không có nơi nương tựa.
- 你 就是 帮 有钱人 避税 还是 干什么
- Bạn chỉ giúp người giàu thoát khỏi việc đóng thuế của họ hay sao?
- 这名 参议员 因 逃避 缴纳 所得税 而 受到 指责
- Người tham gia hội đồng thành viên này đã bị chỉ trích vì trốn tránh thanh toán thuế thu nhập.
- 他 这个 人 很 没意思 在 聚会 上 我 总是 对 他 退避三舍
- Người này rất nhạt nhẽo, tại các buổi tụ tập, tôi luôn tránh xa anh ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 避税港
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 避税港 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm港›
税›
避›