Đọc nhanh: 通风报信 (thông phong báo tín). Ý nghĩa là: mật báo; mật báo tin tức; bắn tin.
Ý nghĩa của 通风报信 khi là Thành ngữ
✪ mật báo; mật báo tin tức; bắn tin
向别人暗中透露消息,多指把对立双方中一方的机密暗中告知另一方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通风报信
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 开通 风气
- làm thoáng khí。
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 通风设备
- thiết bị thông gió
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 我 非常 恼怒 , 以致 觉得 非给 报社 写封信 不可
- Tôi rất tức giận đến mức cảm thấy phải viết một bức thư cho báo chí.
- 台风 警报
- báo động bão.
- 把 窗子 打开 , 通通风
- mở cửa sổ ra cho thoáng khí.
- 大风 警报
- báo bão
- 有些 报纸 刊登 出生 婚姻 死亡 的 通告
- Một số báo đăng thông báo về sinh, hôn nhân và cái chết.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
- 通风报信
- bắn tin; mật báo
- 化学 通报
- tập san thông báo về hoá học
- 科学 通报
- tập san thông báo về khoa học
- 通风报信
- hé lộ tin tức
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 天气预报 提供 风情 信息
- Dự báo thời tiết cung cấp thông tin về gió.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通风报信
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通风报信 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
报›
通›
风›