Đọc nhanh: 连续译码阶段 (liên tục dịch mã giai đoạn). Ý nghĩa là: giai đoạn giải mã tuần tự.
Ý nghĩa của 连续译码阶段 khi là Danh từ
✪ giai đoạn giải mã tuần tự
sequential decoding stage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连续译码阶段
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 启蒙 阶段 要 多 学习
- Giai đoạn nhập môn cần học nhiều.
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 电视 连续剧
- phim truyền hình nhiều tập.
- 我们 连续 工作 了 八个 小时
- Chúng tôi đã làm việc liên tục 8 giờ.
- 他 鼎新 的 学习 阶段
- Anh ấy bắt đầu một giai đoạn học tập mới.
- 敌我 相持 阶段
- giai đoạn địch ta giằng co nhau.
- 篮球赛 到 了 最 火炽 的 阶段
- trận đấu bóng rổ đã đến giai đoạn nóng bỏng nhất.
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 这是 一个 过渡 的 阶段
- Đây là một giai đoạn quá độ.
- 国家 处于 动荡 阶段
- Quốc gia đang ở giai đoạn hỗn loạn.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 她 连续 跑步 半小时
- Cô ấy liên tục chạy bộ nửa tiếng.
- 初级阶段 容易 犯错
- Giai đoạn sơ khai dễ phạm sai lầm.
- 初创 阶段
- giai đoạn mới thành lập.
- 试用 阶段
- giai đoạn dùng thử.
- 进入 新 阶段
- bước vào giai đoạn mới.
- 进入 决战 阶段
- bước vào giai đoạn quyết định.
- 现阶段 很 重要
- Giai đoạn hiện tại rất quan trọng.
- 广播 连续剧
- phát sóng phim bộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 连续译码阶段
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 连续译码阶段 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm段›
码›
续›
译›
连›
阶›