拼音阶段 pīnyīn jiēduàn

Từ hán việt: 【bính âm giai đoạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拼音阶段" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bính âm giai đoạn). Ý nghĩa là: giai đoạn chữ cái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拼音阶段 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拼音阶段 khi là Danh từ

giai đoạn chữ cái

alphabetic stage

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拼音阶段

  • - 启蒙 qǐméng 阶段 jiēduàn yào duō 学习 xuéxí

    - Giai đoạn nhập môn cần học nhiều.

  • - 汉语拼音 hànyǔpīnyīn 方案 fāngàn

    - Phương án phiên âm Hán ngữ.

  • - liù shì 音阶 yīnjiē zhōng de 第六个 dìliùgè yīn

    - "Lục" là âm thứ sáu trong thang âm.

  • - 鼎新 dǐngxīn de 学习 xuéxí 阶段 jiēduàn

    - Anh ấy bắt đầu một giai đoạn học tập mới.

  • - 敌我 díwǒ 相持 xiāngchí 阶段 jiēduàn

    - giai đoạn địch ta giằng co nhau.

  • - 篮球赛 lánqiúsài dào le zuì 火炽 huǒchì de 阶段 jiēduàn

    - trận đấu bóng rổ đã đến giai đoạn nóng bỏng nhất.

  • - 拼音字母 pīnyīnzìmǔ yǒu 手写体 shǒuxiětǐ 印刷体 yìnshuātǐ 两种 liǎngzhǒng 体式 tǐshì

    - chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 过渡 guòdù de 阶段 jiēduàn

    - Đây là một giai đoạn quá độ.

  • - 国家 guójiā 处于 chǔyú 动荡 dòngdàng 阶段 jiēduàn

    - Quốc gia đang ở giai đoạn hỗn loạn.

  • - 初级阶段 chūjíjiēduàn 容易 róngyì 犯错 fàncuò

    - Giai đoạn sơ khai dễ phạm sai lầm.

  • - 乙是 yǐshì 民族音乐 mínzúyīnyuè 音阶 yīnjiē shàng de 一级 yījí

    - Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.

  • - 初创 chūchuàng 阶段 jiēduàn

    - giai đoạn mới thành lập.

  • - 试用 shìyòng 阶段 jiēduàn

    - giai đoạn dùng thử.

  • - 进入 jìnrù xīn 阶段 jiēduàn

    - bước vào giai đoạn mới.

  • - 进入 jìnrù 决战 juézhàn 阶段 jiēduàn

    - bước vào giai đoạn quyết định.

  • - 现阶段 xiànjiēduàn hěn 重要 zhòngyào

    - Giai đoạn hiện tại rất quan trọng.

  • - 拼音字母 pīnyīnzìmǔ 易读 yìdú

    - Chữ phiên âm dễ đọc.

  • - 汉语拼音 hànyǔpīnyīn 讲座 jiǎngzuò

    - Toạ đàm về phiên âm Hán Ngữ.

  • - shì 一种 yīzhǒng 临床试验 línchuángshìyàn 阶段 jiēduàn de 抗抑郁 kàngyìyù yào

    - Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm

  • - zhè duàn 音乐 yīnyuè 非常 fēicháng 好听 hǎotīng

    - Đoạn nhạc này rất êm tai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拼音阶段

Hình ảnh minh họa cho từ 拼音阶段

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拼音阶段 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Pīn
    • Âm hán việt: Banh , Bính , Phanh
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTT (手廿廿)
    • Bảng mã:U+62FC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+5 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoàn , Đoán , Đoạn
    • Nét bút:ノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJHNE (竹十竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:フ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOLL (弓中人中中)
    • Bảng mã:U+9636
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao