Đọc nhanh: 拼音阶段 (bính âm giai đoạn). Ý nghĩa là: giai đoạn chữ cái.
Ý nghĩa của 拼音阶段 khi là Danh từ
✪ giai đoạn chữ cái
alphabetic stage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拼音阶段
- 启蒙 阶段 要 多 学习
- Giai đoạn nhập môn cần học nhiều.
- 汉语拼音 方案
- Phương án phiên âm Hán ngữ.
- 六 是 音阶 中 的 第六个 音
- "Lục" là âm thứ sáu trong thang âm.
- 他 鼎新 的 学习 阶段
- Anh ấy bắt đầu một giai đoạn học tập mới.
- 敌我 相持 阶段
- giai đoạn địch ta giằng co nhau.
- 篮球赛 到 了 最 火炽 的 阶段
- trận đấu bóng rổ đã đến giai đoạn nóng bỏng nhất.
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
- 这是 一个 过渡 的 阶段
- Đây là một giai đoạn quá độ.
- 国家 处于 动荡 阶段
- Quốc gia đang ở giai đoạn hỗn loạn.
- 初级阶段 容易 犯错
- Giai đoạn sơ khai dễ phạm sai lầm.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 初创 阶段
- giai đoạn mới thành lập.
- 试用 阶段
- giai đoạn dùng thử.
- 进入 新 阶段
- bước vào giai đoạn mới.
- 进入 决战 阶段
- bước vào giai đoạn quyết định.
- 现阶段 很 重要
- Giai đoạn hiện tại rất quan trọng.
- 拼音字母 易读
- Chữ phiên âm dễ đọc.
- 汉语拼音 讲座
- Toạ đàm về phiên âm Hán Ngữ.
- 是 一种 临床试验 阶段 的 抗抑郁 药
- Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm
- 这 段 音乐 非常 好听
- Đoạn nhạc này rất êm tai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拼音阶段
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拼音阶段 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拼›
段›
阶›
音›