Đọc nhanh: 远虑 (viễn lự). Ý nghĩa là: lo xa; nhìn xa trông rộng; viễn lự; nghĩ xa. Ví dụ : - 深谋远虑 lo xa nghĩ rộng. - 人无远虑,必有近忧。 người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.
Ý nghĩa của 远虑 khi là Danh từ
✪ lo xa; nhìn xa trông rộng; viễn lự; nghĩ xa
长远考虑
- 深谋远虑
- lo xa nghĩ rộng
- 人无远虑 , 必有近忧
- người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远虑
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 辽远 的 边疆
- vùng biên cương xa xôi.
- 远房 兄弟
- anh em bà con xa.
- 哪儿 啊 还 差得远 呢
- Đâu có còn kém xa
- 收入 多 了 , 他 再也 不 为 生活 而 愁虑 了
- thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 远方来 鸿
- thư đến từ phương xa
- 他 是 我 的 远房亲戚
- Anh ấy là họ hàng xa của tôi.
- 她 和 我 有 远房亲戚 关系
- Cô ấy có quan hệ họ hàng xa với tôi.
- 人无远虑 , 必有近忧
- người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.
- 深谋远虑
- lo xa nghĩ rộng
- 他 顾虑 家人 , 不敢 远行
- Anh ấy lo lắng về gia đình, không dám đi xa.
- 从 长远 的 角度 出发 考虑 投资
- Xem xét đầu tư từ góc độ dài hạn.
- 睿 思虑 长远
- Tư duy sâu xa nghĩ tới tương lai xa.
- 我 想 远离 学校
- Tôi muốn rời xa trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 远虑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远虑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm虑›
远›