Đọc nhanh: 近水楼台先得月 (cận thuỷ lâu thai tiên đắc nguyệt). Ý nghĩa là: gần quan được ban lộc; nhà ở ven hồ hưởng trước ánh trăng; gần gũi người có thế lực nên được lợi trước; làm quan ăn lộc vua, ở chùa ăn lộc Phật.
Ý nghĩa của 近水楼台先得月 khi là Từ điển
✪ gần quan được ban lộc; nhà ở ven hồ hưởng trước ánh trăng; gần gũi người có thế lực nên được lợi trước; làm quan ăn lộc vua, ở chùa ăn lộc Phật
宋俞文豹《清夜录》引宋人苏麟诗,'近水楼台先得月'比喻接近某些人或事物,条件 优越
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近水楼台先得月
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 奶奶 最近 变得 很 健忘
- Bà gần đây trở nên rất hay quên.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 水缸 碰 得 咣当 啊
- ly nước chạm nhau kêu lạch cạch.
- 水陆 并近
- đường thuỷ đường bộ cùng tiến.
- 饭馆 离得 很 近
- Nhà hàng cách rất gần.
- 他 最近 的 生活 过得 很 滋润
- Cuộc sống gần đây của anh ấy rất thoải mái.
- 月华 如水
- ánh trăng vằng vặt
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 他们 每月 按时 关 薪水
- Họ lĩnh lương hàng tháng đúng hạn.
- 我 的 薪水 每月 按时 发放
- Lương của tôi được trả đúng hạn hàng tháng.
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 要 建造 水坝 , 就 得 使 河流 改道
- Để xây dựng một con đập sẽ khiến một dòng sông phải được chuyển hướng.
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 楼 先生 在 上班
- Ông Lâu đang làm việc.
- 你 还 记得 我 跟 你 说 过 的 那个 里昂 附近 的 城堡 吗
- Bạn biết lâu đài gần lyon mà tôi đã kể cho bạn nghe không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 近水楼台先得月
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近水楼台先得月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
台›
得›
月›
楼›
水›
近›