Đọc nhanh: 运输用非金属货盘 (vận thâu dụng phi kim thuộc hoá bàn). Ý nghĩa là: Tấm nâng hàng để chuyên chở; không bằng kim loại.
Ý nghĩa của 运输用非金属货盘 khi là Danh từ
✪ Tấm nâng hàng để chuyên chở; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运输用非金属货盘
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 物流 公司 负责 运输 货物
- Công ty vận chuyển chịu trách nhiệm chuyển hàng hóa.
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 这个 雕像 是 用 金属 做 的
- Bức tượng này được làm bằng kim loại.
- 她 用力 揉 弯 了 金属 条
- Cô ấy dùng sức uốn cong thanh kim loại.
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 焊药 用于 金属 连接
- Thuốc hàn được sử dụng để nối kim loại.
- 这种 金属材料 很 耐用
- Vật liệu kim loại này rất bền.
- 农民 们 忙 着 运输 金 黄橙子
- Nông dân tất bật vận chuyển cam vàng.
- 运输 问题 导致 了 交货 延迟
- Vấn đề vận chuyển dẫn đến giao hàng chậm.
- 他们 负责 这次 的 货物运输
- Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运输用非金属货盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运输用非金属货盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
用›
盘›
货›
输›
运›
金›
非›