Đọc nhanh: 辞工 (từ công). Ý nghĩa là: nghỉ việc; thôi việc. Ví dụ : - 他因为个人原因决定辞工。 Anh ấy quyết định nghỉ việc vì lý do cá nhân.. - 他决定辞工回家照顾家人。 Anh ấy quyết định nghỉ việc và trở về nhà để chăm sóc gia đình.
Ý nghĩa của 辞工 khi là Động từ
✪ nghỉ việc; thôi việc
员工主动辞去工作,即辞职
- 他 因为 个人 原因 决定 辞工
- Anh ấy quyết định nghỉ việc vì lý do cá nhân.
- 他 决定 辞工 回家 照顾 家人
- Anh ấy quyết định nghỉ việc và trở về nhà để chăm sóc gia đình.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 辞工
✪ 辞 + 了 + 工
đã nghỉ việc
- 他辞 了 工 , 找 新 工作
- Anh ấy nghỉ việc và tìm công việc mới.
- 我们 辞 了 工 , 准备 创业
- Chúng tôi nghỉ việc và chuẩn bị khởi nghiệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辞工
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 员工 被 辞退 了
- Nhân viên đã bị sa thải.
- 她 干脆 地 辞去 了 工作
- Cô ấy đã dứt khoát từ chức.
- 他 总是 找 借口 辞 工作
- Anh ấy luôn tìm cớ để lẩn tránh công việc.
- 她 下定 决定 辞去 工作
- Cô ấy đã quyết định chắc chắn nghỉ việc.
- 他辞 了 工 , 找 新 工作
- Anh ấy nghỉ việc và tìm công việc mới.
- 你 没 必要 辞掉 工作
- Bạn không cần thiết phải nghỉ việc.
- 平时 不 努力 工作 , 等到 被 辞退 就 追悔莫及 了
- Bây giờ không nỗ lực làm việc, đợi đến khi bị từ chức thì hối hận không kịp.
- 他 因为 个人 原因 决定 辞工
- Anh ấy quyết định nghỉ việc vì lý do cá nhân.
- 公司 决定 辞退 员工
- Công ty quyết định sa thải nhân viên.
- 她 辞退 了 三名 员工
- Cô ấy đã sa thải ba nhân viên.
- 我 不想 辞去 这份 工作
- Tôi không muốn bỏ công việc này.
- 她 一怒之下 辞掉 了 工作
- Cô ấy đã bỏ việc dưới cơn giận dữ.
- 这位 老工人 不辞劳苦 地 工作 了 几十年
- Người công nhân kỳ cựu này đã làm việc không mệt mỏi trong mấy chục năm.
- 我们 辞 了 工 , 准备 创业
- Chúng tôi nghỉ việc và chuẩn bị khởi nghiệp.
- 他们 夫妇 辞职 找 另个 工作 说 去 了 东北
- Hai vợ chồng xin nghỉ việc để tìm công việc khác, nói rằng sẽ đi về vùng Đông Bắc.
- 他 决定 辞工 回家 照顾 家人
- Anh ấy quyết định nghỉ việc và trở về nhà để chăm sóc gia đình.
- 他辞 了 职 , 打算 找 新 工作
- Anh ấy nghỉ việc, dự định tìm công việc mới.
- 因为 工作 压力 太 大 , 他 辞职 了
- Vì áp lực công việc quá lớn, anh ấy thôi việc rồi.
- 他 狠下心来 , 辞掉 了 这份 工作
- Anh ấy đã hạ quyết tâm, từ bỏ công việc này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辞工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辞工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
辞›