Đọc nhanh: 辞令 (từ lệnh). Ý nghĩa là: đối đáp; ứng đối (lúc giao thiệp). Ví dụ : - 外交辞令。 ngôn ngữ ngoại giao.. - 他应对敏捷,善于辞令。 anh ta ứng phó rất là nhanh nhạy, giỏi đối đáp.
Ý nghĩa của 辞令 khi là Động từ
✪ đối đáp; ứng đối (lúc giao thiệp)
交际场合应对得宜的话语也作词令
- 外交辞令
- ngôn ngữ ngoại giao.
- 他 应对 敏捷 , 善于辞令
- anh ta ứng phó rất là nhanh nhạy, giỏi đối đáp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辞令
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 谀辞
- lời nịnh hót; lời tâng bốc
- 不辞辛劳
- không nề gian lao vất vả
- 娴于辞令
- giỏi ăn nói; giỏi làm văn
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 外交辞令
- ngôn ngữ ngoại giao.
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 不辞而别
- ra đi không lời từ biệt
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 他 应对 敏捷 , 善于辞令
- anh ta ứng phó rất là nhanh nhạy, giỏi đối đáp.
- 言辞 含混 , 令人费解
- lời lẽ không rõ ràng, khiến người ta khó hiểu.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辞令
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辞令 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
辞›