Đọc nhanh: 谈锋 (đàm phong). Ý nghĩa là: nói chuyện; sự hăng say khi nói chuyện. Ví dụ : - 谈锋甚健 hăng say nói chuyện
Ý nghĩa của 谈锋 khi là Danh từ
✪ nói chuyện; sự hăng say khi nói chuyện
谈话的劲头儿
- 谈锋甚健
- hăng say nói chuyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈锋
- 你 跟 诺亚 谈过 了
- Bạn đã nói chuyện với Noah.
- 她 肯定 在 谈恋爱 了
- Cô ấy chắc chắn đang yêu rồi.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 锋芒 外露
- bộc lộ tài năng
- 这些 芒 很 锋利
- Những cái gai này rất sắc.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 那 把 戚 很 锋利
- Cái rìu ấy rất sắc bén.
- 谈 思想
- Nói về ý tưởng
- 右边锋
- hữu biên
- 左边锋
- tả biên
- 多边 会谈
- hội đàm nhiều bên
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 打先锋
- làm tiên phong; đi đầu; dẫn đầu
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 建设 社会主义 的 急先锋
- người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 他们 好 上 了 , 开始 谈恋爱
- Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.
- 谈锋 犀利
- lời lẽ sắc bén.
- 谈锋甚健
- hăng say nói chuyện
- 我想 找个 时间 和 你 谈谈
- Tôi muốn thu xếp thời gian nói với cậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谈锋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谈锋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谈›
锋›